Có 2 kết quả:

检验 kiểm nghiệm檢驗 kiểm nghiệm

1/2

kiểm nghiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm nghiệm, kiểm tra

kiểm nghiệm

phồn thể

Từ điển phổ thông

kiểm nghiệm, kiểm tra